Có 2 kết quả:

摆平 bǎi píng ㄅㄞˇ ㄆㄧㄥˊ擺平 bǎi píng ㄅㄞˇ ㄆㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be fair
(2) to be impartial
(3) to settle (a matter etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) to be fair
(2) to be impartial
(3) to settle (a matter etc)