Có 2 kết quả:
摆平 bǎi píng ㄅㄞˇ ㄆㄧㄥˊ • 擺平 bǎi píng ㄅㄞˇ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be fair
(2) to be impartial
(3) to settle (a matter etc)
(2) to be impartial
(3) to settle (a matter etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be fair
(2) to be impartial
(3) to settle (a matter etc)
(2) to be impartial
(3) to settle (a matter etc)
Bình luận 0